Yếu tố dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong việc cân bằng nội môi ở da vì chúng cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho hoạt động tế bào. Bất kỳ sự thiếu hụt nào đều có thể dẫn đến rối loạn chức năng của da, và điều này thường khó xác định vì các biểu hiện lâm sàng thường không xuất hiện đơn lẻ. “Nutraceutical” là khái niệm dùng để chỉ sự kết hợp các thành phần dinh dưỡng có lợi ích và tác dụng hiệp đồng, khắc phục sự thiếu hụt vi chất dinh dưỡng và gây tác động ở cấp độ tế bào, cải thiện các dấu hiệu lão hóa, bệnh về da và chu kỳ tế bào.
Da là một hệ thống phức tạp bao gồm các cấu trúc riêng biệt, có chức năng bảo vệ cá thể và thực hiện các tương tác với môi trường, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và cân bằng nội môi. Da đóng vai trò là rào cản đầu tiên đối với môi trường nên có khả năng phòng thủ và phục hồi rất rộng. Lớp biểu bì da gồm các tế bào có tỷ lệ phân bào cao, tạo điều kiện cho sự tăng trưởng nhanh và biệt hóa các chức năng sinh lý. Một số thực phẩm với các thành phần hóa học, tỷ lệ chất dinh dưỡng và phân tử sinh học, cũng chứng minh hoạt động sinh lý trong mô hữu cơ, bao gồm cả da. Lycopene là một ví dụ về các loại thực phẩm này, kết hợp các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và bảo vệ ADN.
“Neutraceutical” là gì?
Thuật ngữ này dùng để chỉ sự kết hợp thực phẩm và chất dinh dưỡng, dựa vào các giá trị dinh dưỡng thực tế, tăng cường sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật: thực phẩm chức năng, phân tử phức chất (chiết xuất thực vật), vi sinh vật và các hợp chất liên quan (probiotic, prebiotic và symbiotic), vitamin và nguyên tố vi lượng. Việc sử dụng các thành phần này phải tuân theo các liều dinh dưỡng (RDI hoặc lượng khuyến cáo hàng ngày) để đảm bảo an toàn, hạn chế độc tính và tình trạng thừa vitamin hay gây tương tác với thuốc.
Sự kết hợp các thành phần trong công thức nên được phát triển theo hướng tăng cường tác động hiệp lực của các cơ chế và mở rộng hiệu quả
Sự kết hợp các thành phần trong công thức nên được phát triển theo hướng tăng cường tác động hiệp lực của các cơ chế và mở rộng hiệu quả. Ví dụ vitamin E và C ở nồng độ sinh lý khi sử dụng cùng với các chất chống oxy hóa khác sẽ tăng cường hoạt động chống oxy hóa tốt hơn khi sử dụng riêng biệt các thành phần này với liều cao. Dựa trên các nghiên cứu in vitro và in vivo, có thể thấy sự phối hợp giữa các phân tử có tác dụng tăng cường hiệu quả hơn, mức độ an toàn cao hơn; do đó, các nghiên cứu lâm sàng là cần thiết để xác định thời gian sử dụng tối thiểu để có được hiệu quả mong muốn. Việc sử dụng đồng thời các chất dinh dưỡng bằng đường uống và ngoài da nhằm mục đích tăng cường hiệu lực của nhau, trong đó đường dùng tại chỗ cung cấp gây ảnh hưởng lớn hơn đến các tế bào mục tiêu, miễn là đảm bảo được sự thâm nhập của hoạt chất qua da; sử dụng đường uống cung cấp một hiệu ứng tổng quát hơn và lâu dài hơn trong các tế bào và mô lân cận khác so với sản phẩm dùng tại chỗ.
Thành phần | Liều đề nghị hàng ngày (RDI) | Hiệu quả đạt được |
Vitamin A | 600 µg | Chống oxy hóa
Điều chỉnh tổng hợp keratin Tăng sự biểu hiện procollagen |
Vitamin B1 | 1,2 mg | Cơ chất trong nhiều quá trình chuyển hóa quan trọng của tế bào như tổng hợp protein, sử dụng chất dinh dưỡng lipid, carbohydrate và protein. |
Vitamin B2 | 1,3 mg | |
Niacin | 16 mg | |
Panthothenic acid | 1,3 mg | |
Vitamin B6 | 1,3 mg | |
Vitamin B12 | 2,4 µg | |
Vitamin C | 45 mg | Chống oxy hóa
Cơ chất trong quá trình tổng hợp collagen |
Vitamin E | 10 mg | Chống oxy hóa
Tổng hợp và chuyển hóa của keratinocyte ở mức độ tế bào |
Folic acid | 240 µg | Coenzyme trong nhiều phản ứng chuyển hóa amino acid và tổng hợp acid nucleic
Đảm bảo tính toàn vẹn cho da |
Magnesium | 260 µg | Cơ chất cho quá trình tổng hợp protein |
Sắt | 14 mg | Oxy hóa ở mô: làm mới biểu bì và chữa lành vết thương |
Kẽm | 7 mg | Chống oxy hóa
Kháng viêm |
Silicon | – | Giảm hoạt tính của prolyl hydroxylase: đóng vai trò trong làm lành da, tổng hợp collagen và elastin
Cải thiện các đặc tính cơ học của làn da (độ săn chắc và đàn hồi) |
Biotin | 30 µg | Cơ chất trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và lipid ở keratinocyte |
Phân loại
Mặc dù không có phân loại chính thức, nhưng về cơ bản, các thành phần chính được sử dụng trong “nutraceutical” mang lại lợi ích da liễu có thể được chia thành các nhóm sau:
Thực phẩm chức năng/Phân tử dinh dưỡng | Lycopene, lutein, coenzyme Q10
Isoflavone đậu nành, chiết xuất trà xanh, resveratrol, silymarin, delphinadin |
Probiotic | Các chủng vi khuẩn lactobacillus và bifidobacterium |
Nguyên tố vi lượng | Kẽm, sắt, selen, magnesium, silicon hữu cơ |
Vitamin | Acid ascorbic, tocopherol, phức hợp vitamin B, retinol, carotene |
Amino acid | L-arginine |
Acid béo | Omega 3, 6, 7 |
Liều lượng và sự phối hợp có thể khác nhau, và mỗi sự phối hợp nên được chứng minh lâm sàng vì có thể làm tăng tác dụng. Các nguyên tố vi lượng và vitamin luôn được sử dụng ở mức tối đa 100% lượng khuyến cáo hàng ngày (RDI).
Chỉ định chính trong da liễu
Chống lão hóa
Quá trình lão hóa thường đi kèm với sự suy giảm trong tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng. Theo một nghiên cứu thực hiện trên 1770 bệnh nhân trên 65 tuổi, chỉ 35,5% trong số đó có được đầy đủ dinh dưỡng. Nguyên nhân chính là do thói quen nhịn ăn ban đêm, ăn ít bữa mỗi ngày và khó chuẩn bị bữa ăn một cách độc lập. Giai đoạn này được đặc trưng bằng sự gia tăng các hiện tượng oxy hóa do viêm mãn tính, tiếp xúc với bức xạ mặt trời, rượu và thuốc lá, vì vậy nhu cầu sử dụng các chất chống oxy hóa cũng tăng cao.
Hợp chất | Hiệu lực | Liều nghiên cứu |
Epigallocatechin (trà xanh) | Ức chế đỏ da và ung thư da do UVB
Giảm interleukin tiền viêm |
300 – 400 mg với pholyphenol, tương đương với 600 – 800 mg của 50% liều tiêu chuẩn |
Genistein
(đậu nành) |
Ức chế tổn thương ADN do UVA
Giảm sự hình thành khối u trên da |
8 -12 mg/ngày |
Resveratrol (nho) | Ức chế viêm và phù nề do UVB | 5 -30 mg/ngày |
Lycopene
(cà chua) |
Ức chế sự oxy hóa collagen và biểu hiện của metalloproteinase | 8 – 15 mg/ngày |
Lutein
(rau củ và trái cây) |
Hấp thụ bức xạ gây tổn thương ở vùng ánh sáng nhìn thấy (xanh)
Ức chế quá trình peroxid hóa lipid Giảm bớt viêm và ức chế miễn dịch gây ra do bức xạ UV Ức chế hình thành khối u |
6 – 20 mg/ngày |
Viêm da dị ứng
Phụ nữ có thai có thể sử dụng probiotic để dự phòng tình trạng viêm da dị ứng. Sau khi sinh, việc sử dụng này sẽ mang lại những hiệu ứng tích cực, do hiệu lực phụ thuộc vào chủng vi khuẩn, và mỗi chủng sẽ có một cơ chế tác dụng khác nhau, vì vậy sự phối hợp giữa các chủng sẽ mang lại hiệu ứng hợp lực.
Một số loại dầu giàu acid béo omega 3, đặc biệt là dầu cá, có tác dụng chống viêm có thể giúp phục hồi hàng rào biểu bì. Việc sử dụng chúng như là tá dược đang được nghiên cứu với kết quả đầy hứa hẹn.
Rụng tóc Telogen Effluvium
Sự điều chỉnh trong quá trình trao đổi chất ở kẽm gây ảnh hưởng đến chu kỳ tóc, gây ra tình trạng rụng tóc TE và các dạng rụng tóc khác. Kẽm tham gia vào quá trình tổng hợp protein và acid nucleic, có vai trò quan trọng trong một số con đường chuyển hóa và trao đổi chất. Trong nang tóc, kẽm gây ức chế mạnh mẽ sự thoái hóa sợi tóc.
Các vitamin như acid ascorbic, acid folic, vitamin E và biotin cũng có vai trò trực tiếp hoặc gián tiếp trong chu kỳ tóc, tác động lên quá trình tổng hợp protein, sự biểu hiện của hormone hoặc phối hợp với các nguyên tố vi lượng khác như kẽm và vitamin C. Tương tự như vậy, sắt đóng một vai trò cơ bản trong dinh dưỡng của nang tóc và phụ nữ bị thiếu sắt có nguy cơ rụng tóc TE. Sự bổ sung biotin cũng giúp cải thiện keratin trong tóc, sự kết hợp kẽm và biotin sẽ cho tác động cộng hợp điều trị chứng rụng tóc TE.
Vẩy nến
Các nghiên cứu quan sát cho thấy sự an toàn và hiệu lực của việc bổ sung vitamin D đường uống trong điều trị tổn thương vẩy nến và viêm khớp vẩy nến, mặc dù vẫn chưa có sự nhất trí về liều lượng và thời gian sử dụng.