PHÂN LOẠI CHẤT CHỐNG OXY HOÁ

Lý thuyết về các chất chống oxy hóa có thể khá phức tạp, điều này thường dẫn đến sự nhầm lẫn khi sử dụng các chất chống oxy hoá. Sau đây là một số thông tin về phân loại chất chống oxy hoá giúp hiểu rõ hơn về các thành phần chống oxy hoá.

Hệ thống chất chống oxy hoá trong cơ thể

Phân loại dựa trên tính tan

Khi phân loại theo độ tan, chất chống oxy hóa có thể được phân loại thành chất hòa tan trong chất béo/mỡ (kỵ nước) hoặc chất tan trong nước (ưa nước). Cả hai đều rất cần thiết cho cơ thể để bảo vệ các tế bào, vì bên trong các tế bào và tế bào chất đều được cấu thành từ nước, trong khi các màng tế bào là chủ yếu là từ chất béo. Do đó, cơ thể có nhu cầu cả hai loại chất chống oxy hóa để đảm bảo bảo vệ đầy đủ từ các tác động có hại.

  • Chất chống oxy hóa tan trong lipid: là những thành phần bảo vệ màng tế bào khỏi sự peroxid hóa lipid. Chúng chủ yếu nằm trong màng tế bào. Một số ví dụ về các chất chống oxy hóa hòa tan trong lipid là: vitamin A và E, carotenoid và acid lipoic.
  • Chất chống oxy hóa tan trong nước được tìm thấy trong dịch lỏng: máu và tế bào chất, dịch kẽ. Một số ví dụ về các chất chống oxy hóa tan trong nước là vitamin C, polyphenol và glutathione.

Mỗi loại chất chống oxy hóa có chức năng đặc biệt của riêng mình. Do đó, trong khi sử dụng hoạt chất chống oxy hoá astaxanthin thì vẫn nên dùng thực phẩm chức năng chứa chất chống oxy hoá resveratrol trong các loại thực phẩm chức năng.  Astaxanthin thực sự là một chất chống oxy hóa tan trong lipid, trong khi resveratrol là một chất chống oxy hóa tan trong nước.

Một số loại carotenoid

Chất chống oxy hoá enzym và phi enzym

Khả năng hòa tan không phải là cách duy nhất để phân loại chất chống oxy hóa. Chúng cũng có thể được phân loại: enzyme và chất chống oxy hóa phi enzym.

Chất chống oxy hóa enzyme: hoạt động bằng cách phá vỡ và loại bỏ các gốc tự do. Chúng có thể vô hiệu hoá sản phẩm oxy hóa nguy hiểm bằng cách chuyển đổi chúng thành dạng tan trong nước. Điều này được thực hiện thông qua một quá trình gồm nhiều bước đòi hỏi có yếu tố kim loại vi lượng như kẽm, đồng, mangan và sắt. Chất chống oxy hóa enzyme không thể được tìm thấy trong các dạng thực phẩm bổ sung, chúng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể. Các chất chống oxy hóa dạng enzyme chính trong cơ thể là:

  • Superoxide dismutase (SOD) cần có các nguyên tố đồng, kẽm, mangan và sắt. Nó được tìm thấy trong các tế bào hầu hết các tế bào hiếu khí và dịch ngoại bào.
  • Catalase (CAT) hoạt động bằng cách chuyển đổi hydro peroxyd thành nước và oxy, cần có các nguyên tố sắt và đồng, mangan khi hoạt động.
  • Glutathione peroxidase và glutathione reductase là men chứa selen, giúp phá vỡ hydrogen peroxide và peroxyd hữu cơ thành rượu. Chúng phong phú nhất trong gan.

Chất chống oxy hóa phi enzyme: hoạt động bằng cách ngăn chặn các phản ứng chuỗi các gốc tự do. Một số ví dụ là carotenoid, vitamin C, vitamin E, polyphenol thực vật và glutathione. Hầu hết các chất chống oxy hóa được tìm thấy trong các loại thực phẩm bổ sung là phi enzym. Chúng cung cấp tác dụng hỗ trợ cho các chất chống oxy hóa enzyme bằng cách trung hoà bước đầu các gốc tự do. Điều này giúp ngăn ngừa chất chống oxy hóa enzyme trong cơ thể không bị cạn kiệt.

Một số thực phẩm giàu polyphenol

Phân loại dựa trên kích thước phân tử:

Phân tử nhỏ: chất chống oxy hóa giúp trung hoà và loại bỏ các chất oxy hoá. Các chất chống oxy hoá trong nhóm bao gồm: vitamin C và E, glutathione, acid lipoic, carotenoid và CoQ10.

Chất chống oxy hóa protein phân tử lớn: tương tự như các enzyme nêu trên. Chúng hấp thụ gốc tự do và ngăn chúng tấn công các protein thiết yếu.

Trả lời